plastometer
tính dẻo, dẻo kế
drawability
(tính) dễ kéo, (tính) dễ vuốt (của kim loại), tính dẻo
plasticity
tính dẻo, độ dẻo, tạo hình được
malleability
tính rèn được, tính dẻo, tính giãn dài
yieldability
độ dẻo, tính dẻo, giới hạn chảy thấp, , tính chịu nén
ductility
tính dẻo, tính rèn được, tính dễ kéo sợi, tính dễ dát
pliability
tính mềm dẻo, tính uốn dẻo, tính dẻo