Plastizität /í/
độ dẻo, tính dẻo.
Plastik I /f =, -en/
1. chất dẻo; 2. [pho, bức] tượng; 3. độ dẻo, tính dẻo; 4. [súc, tính] biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm; 5. phẫu thuật tạo hình.
Gefügigkeit /f =/
1. độ mềm dẻo, độ dẻo (đất sét...); 2. sự nhân nhượng, sự nhượng bộ, sự ngoan ngoãn, sự dễ bảo, sự nghe lòi.