Việt
sự nhượng bộ
sự nhân nhượng
sự nhường nhịn
độ mềm dẻo
độ dẻo
sự ngoan ngoãn
sự dễ bảo
sự nghe lòi.
Đức
Konzession
Zugestandnis
Gefügigkeit
Gefügigkeit /f =/
1. độ mềm dẻo, độ dẻo (đất sét...); 2. sự nhân nhượng, sự nhượng bộ, sự ngoan ngoãn, sự dễ bảo, sự nghe lòi.
Konzession /[kontse'siom], die; -, -en/
(meist Pl ) (bildungsspr ) sự nhượng bộ (Zugeständnis);
Zugestandnis /das/
sự nhượng bộ; sự nhân nhượng; sự nhường nhịn;