Việt
sự ngoan ngoãn
sự dễ bảo
sự vâng lời
độ mềm dẻo
độ dẻo
sự nhân nhượng
sự nhượng bộ
sự nghe lòi.
Đức
Folgsamkeit
Gefügigkeit
Gefügigkeit /f =/
1. độ mềm dẻo, độ dẻo (đất sét...); 2. sự nhân nhượng, sự nhượng bộ, sự ngoan ngoãn, sự dễ bảo, sự nghe lòi.
Folgsamkeit /die; -/
sự vâng lời; sự ngoan ngoãn; sự dễ bảo;