Appeasement /[o'pkzmont], das; -s (Politik, meist abwertend)/
sự nhân nhượng;
chính sách thỏa hiệp với kẻ thù (Beschwich tigungspolitik);
Zugestandnis /das/
sự nhượng bộ;
sự nhân nhượng;
sự nhường nhịn;
Einräumung /die; -, -en/
(o Pl ) sự cho;
sự ban cho;
sự cấp cho;
sự ưng thuận;
sự nhường;
sự nhân nhượng;
Ausgleich /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
sự làm cho bớt căng thẳng (tình hình);
sự thỏa thuận;
sự nhân nhượng;
sự điều đình;
sự dàn hòa;