TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhân nhượng

sự nhân nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhượng bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính sách thỏa hiệp với kẻ thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhường nhịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho bớt căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dàn hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngoan ngoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dễ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nghe lòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự nhân nhượng

Appeasement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zugestandnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einräumung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefügigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefügigkeit /f =/

1. độ mềm dẻo, độ dẻo (đất sét...); 2. sự nhân nhượng, sự nhượng bộ, sự ngoan ngoãn, sự dễ bảo, sự nghe lòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appeasement /[o'pkzmont], das; -s (Politik, meist abwertend)/

sự nhân nhượng; chính sách thỏa hiệp với kẻ thù (Beschwich tigungspolitik);

Zugestandnis /das/

sự nhượng bộ; sự nhân nhượng; sự nhường nhịn;

Einräumung /die; -, -en/

(o Pl ) sự cho; sự ban cho; sự cấp cho; sự ưng thuận; sự nhường; sự nhân nhượng;

Ausgleich /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

sự làm cho bớt căng thẳng (tình hình); sự thỏa thuận; sự nhân nhượng; sự điều đình; sự dàn hòa;