Việt
sự làm cho bớt căng thẳng
sự thỏa thuận
sự nhân nhượng
sự điều đình
sự dàn hòa
Đức
Ausgleich
Ausgleich /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
sự làm cho bớt căng thẳng (tình hình); sự thỏa thuận; sự nhân nhượng; sự điều đình; sự dàn hòa;