Kompromiss /[kompro'mis], der, selten/
sự thỏa hiệp;
sự thỏa thuận;
Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/
(bildungsspr ) sự thu xếp;
sự thỏa thuận (Abmachung, Vereinbarung);
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(o PL) sự ký kết;
sự thỏa thuận;
lúc ký kết hợp đồng. : bei Abschluss des Vertrages
Abmachung /die; -, -en/
sự thỏa thuận;
sự giao ước (Vereinbarung);
đạt được một thỏa thuận với ai về việc gì. : mit jmdm. über etw. eine Abmachung treffen
ubereinkommen /(st. V.; ist) (geh.)/
sự đồng ý;
sự thỏa thuận;
Verabredung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thỏa thuận;
sự dàn xếp;
sự thu xếp;
Verständigung /die; -, -en (PL selten)/
sự thông nhất;
sự thỏa thuận;
sự đồng lòng;
Akkord /[a’kort], der; -[e]s, -e/
(Rechtsspr ) sự thỏa ước;
sự thỏa hiệp;
sự thỏa thuận (Übereinkommen, Vereinbarung);
Absprache /die; -, -n/
sự dàn xếp;
sự đồng ý;
sự thỏa thuận (Vereinbarung);
ký kết một thỏa thuận với ai : eine Absprache mit jmdm. treffen
Vereinbarung /die; -, -en/
sự thỏa thuận;
sự thỏa hiệp;
sự thông nhất;
sự tán thành;
Einwilligung /die; -, -en/
sự thỏa thuận;
sự ưng thuận;
sự đồng ý;
sự tán thành (Zustimmung, Einverständnis);
Vergleich /der; -[e]s, -e/
(Rechtsspr ) sự giao ước;
sự thỏa thuận;
bản hiệp định;
hiệp ước;
hợp đồng;
giao kèo;
đạt dược một thỏa thuận. : einen Vergleich schließen
Ausgleich /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
sự làm cho bớt căng thẳng (tình hình);
sự thỏa thuận;
sự nhân nhượng;
sự điều đình;
sự dàn hòa;