ubereinkommen /(st. V.; ist) (geh.)/
đạt được thỏa thuận;
đồng ý với nhau;
wir sind mit ihm übereingekommen, den Vertrag ruhen zu lassen : chúng tôi đạt thỏa thuận được với ông ẩy là tạm dừng việc thực hiện hợp đồng. ü.ber.ein.kom.men, das -s, :
ubereinkommen /(st. V.; ist) (geh.)/
sự đồng ý;
sự thỏa thuận;
ubereinkommen /(st. V.; ist) (geh.)/
bản thỏa thuận;
thỏa ước;
ein Übereinkommen treffen : đạt được một thỏa thuận. ũ.bẽr.ẹin.kuntt, die ...künfte •* Übereinkommen. :