abgestimmt /(Adj.)/
thỏa thuận với nhau;
đồng ý với nhau;
ubereinkommen /(st. V.; ist) (geh.)/
đạt được thỏa thuận;
đồng ý với nhau;
chúng tôi đạt thỏa thuận được với ông ẩy là tạm dừng việc thực hiện hợp đồng. ü.ber.ein.kom.men, das : wir sind mit ihm übereingekommen, den Vertrag ruhen zu lassen : -s,
verstandigen /[feor'J’tcndigan] (sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
đồng ý với nhau;
thông nhất với nhau;