Việt
đạt được thỏa thuận
đồng ý với nhau
Đức
ubereinkommen
wir sind mit ihm übereingekommen, den Vertrag ruhen zu lassen
chúng tôi đạt thỏa thuận được với ông ẩy là tạm dừng việc thực hiện hợp đồng. ü.ber.ein.kom.men, das
-s,
ubereinkommen /(st. V.; ist) (geh.)/
đạt được thỏa thuận; đồng ý với nhau;
chúng tôi đạt thỏa thuận được với ông ẩy là tạm dừng việc thực hiện hợp đồng. ü.ber.ein.kom.men, das : wir sind mit ihm übereingekommen, den Vertrag ruhen zu lassen : -s,