verstandigen /[feor'J’tcndigan] (sw. V.; hat)/
thông tin;
thông báo;
nói cho ai biết [vor + Dat , über + Akk : về điều gì];
du hättest mich über den Vorfall sofort ver ständigen sollen : lẽ ra cô phải báo cho tôi biết về sự cố ấy ngay lập tức.
verstandigen /[feor'J’tcndigan] (sw. V.; hat)/
thông tin;
liên lạc;
ra hiệu;
ich konnte mich mit ihm nur durch Zeichen verständigen : tôi chỉ có thể liên lạc với anh ta bằng ám hiệu.
verstandigen /[feor'J’tcndigan] (sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
đồng ý với nhau;
thông nhất với nhau;