TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstandigen

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói cho ai biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông nhất với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verständigen

bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verstandigen

verstandigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verständigen

verständigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hättest mich über den Vorfall sofort ver ständigen sollen

lẽ ra cô phải báo cho tôi biết về sự cố ấy ngay lập tức.

ich konnte mich mit ihm nur durch Zeichen verständigen

tôi chỉ có thể liên lạc với anh ta bằng ám hiệu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verständigen /vi (über A, von D)/

bảo, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin; ị -n über (von) etw. verständigen báo cho ai về cái gì;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstandigen /[feor'J’tcndigan] (sw. V.; hat)/

thông tin; thông báo; nói cho ai biết [vor + Dat , über + Akk : về điều gì];

du hättest mich über den Vorfall sofort ver ständigen sollen : lẽ ra cô phải báo cho tôi biết về sự cố ấy ngay lập tức.

verstandigen /[feor'J’tcndigan] (sw. V.; hat)/

thông tin; liên lạc; ra hiệu;

ich konnte mich mit ihm nur durch Zeichen verständigen : tôi chỉ có thể liên lạc với anh ta bằng ám hiệu.

verstandigen /[feor'J’tcndigan] (sw. V.; hat)/

thỏa thuận; đồng ý với nhau; thông nhất với nhau;