TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra hiệu

ra hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấp nháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rá dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫy tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ra hiệu

 gesture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ra hiệu

signalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwinkern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstandigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedeuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

winken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Blende vor dem Brennpunkt bewirkt eine scharfe Hell-Dunkel-Grenze.

Màn chắn trước tiêu điểm tạo ra hiệu ứng ranh giới sáng-tối rõ ràng.

Die Grafitlamellen im Gusseisen erzeugen eine Kerbwirkung, dadurch werden Zugfestigkeit und Dehnung stark herabgesetzt.

Graphit tấm trong gang xám tạo ra hiệu ứng rãnh khía làm giảm độ bền kéo và độ giãn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Ursache für den Dieseleffekt (Bild 2) ist:

Nguyên nhân gây ra hiệu ứng Diesel (Hình 2) là:

Diese sorgen für den laminaren, dispersiven und distributiven Mischeffekt.

Những cánh quạt này tạo ra hiệu ứng trộn thành lớp, phân tán và phân phối.

Ein ruckartiges Ausfahren (Slip-Stick-Effekt) wird dadurch verhindert.

Bằng cách này sẽ tránh được hiện tượng giật nẩy của piston khi chạy ra (hiệu ứng xóc khi trượt).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zu sich (D) winken

vẫy gọi ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit den Augen zwinkern

nháy mắt.

ich konnte mich mit ihm nur durch Zeichen verständigen

tôi chỉ có thể liên lạc với anh ta bằng ám hiệu.

er bedeutete mir, ihm zu folgen

ông ấy ra hiệu cho tôi đi theo ông ta', er bedeutete mir, dass ich warten sollte: ông ấy ra hiệu bảo tôi phải chờ.

jtndm. eine Nachricht mithilfe von Blinkzeichen signalisieren

báo tin cho ai biết bằng tín hiệu nhấp nháy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

winken /vi, vt/

làm dấu, vẫy tay, ra hiệu, báo hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; gật đầu; nháy (ai), nháy mắt cho ai; j-n zu sich (D) winken vẫy gọi ai.

signalisieren /vt/

1. ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; 2. (nghĩa bóng) báo hiệu, báo trưóc, báo tin, báo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwinkern /[’tsvirjkom] (sw. V.; hat)/

nhấp nháy; chớp mắt; ra hiệu;

nháy mắt. : mit den Augen zwinkern

verstandigen /[feor'J’tcndigan] (sw. V.; hat)/

thông tin; liên lạc; ra hiệu;

tôi chỉ có thể liên lạc với anh ta bằng ám hiệu. : ich konnte mich mit ihm nur durch Zeichen verständigen

bedeuten /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm cho hiểu; rá dấu; ra hiệu (zu verstehen geben);

ông ấy ra hiệu cho tôi đi theo ông ta' , er bedeutete mir, dass ich warten sollte: ông ấy ra hiệu bảo tôi phải chờ. : er bedeutete mir, ihm zu folgen

signalisieren /(sw. V.; hat)/

ra hiệu; báo hiệu; phát tín hiệu; đánh tín hiệu; truyền tín hiệu;

báo tin cho ai biết bằng tín hiệu nhấp nháy. : jtndm. eine Nachricht mithilfe von Blinkzeichen signalisieren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gesture /toán & tin/

ra hiệu