Việt
ra hiệu
báo hiệu
làm hiệu
phát tín hiệu
đánh tín hiệu
truyền tín hiệu
báo trưóc
báo tin
báo.
Đức
signalisieren
signalisieren /vt/
1. ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; 2. (nghĩa bóng) báo hiệu, báo trưóc, báo tin, báo.