beibiegen /(st. V.; hat)/
(từ lóng) giảng giải;
giải thích;
làm cho hiểu (klarma chen, erklären);
cuối cùng thì tôi cũng làm cho nó hiểu được các công thức. : die Formeln habe ich ihm endlich beigebogen
bedeuten /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm cho hiểu;
rá dấu;
ra hiệu (zu verstehen geben);
ông ấy ra hiệu cho tôi đi theo ông ta' , er bedeutete mir, dass ich warten sollte: ông ấy ra hiệu bảo tôi phải chờ. : er bedeutete mir, ihm zu folgen
verkasematu /.ekeln (sw. V.; hat)/
(từ lóng) giải thích tĩ mỉ;
giải thích chi tiết;
làm cho hiểu;