Việt
bán được số lượng lớn
giải thích tĩ mỉ
giải thích chi tiết
làm cho hiểu
Đức
verkasematu
verkasematu /.ekeln (sw. V.; hat)/
(từ lóng) bán được số lượng lớn (trong thời gian ngắn);
(từ lóng) giải thích tĩ mỉ; giải thích chi tiết; làm cho hiểu;