Việt
giải thích chi tiết
giải thích tĩ mỉ
làm cho hiểu
Anh
detailed explanation
Đức
verkasematu
verkasematu /.ekeln (sw. V.; hat)/
(từ lóng) giải thích tĩ mỉ; giải thích chi tiết; làm cho hiểu;
detailed explanation /toán & tin/