TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beibiegen

giảng giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin một cách khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm tốc độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chậm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn nhỏ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beibiegen

beibiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Formeln habe ich ihm endlich beigebogen

cuối cùng thì tôi cũng làm cho nó hiểu được các công thức.

heute muss ich meinem Vater beibiegen, dass ich eine Fünf geschrieben habe

hôm nay tao phải tìm cách nói cho bố tao biết rằng tao đã bị một điểm năm (điểm kém nhất ở Đức).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beibiegen /(st. V.; hat)/

(từ lóng) giảng giải; giải thích; làm cho hiểu (klarma chen, erklären);

die Formeln habe ich ihm endlich beigebogen : cuối cùng thì tôi cũng làm cho nó hiểu được các công thức.

beibiegen /(st. V.; hat)/

(từ lóng) báo tin dữ; báo tin buồn; thông tin một cách khéo léo (Geschick sagen);

heute muss ich meinem Vater beibiegen, dass ich eine Fünf geschrieben habe : hôm nay tao phải tìm cách nói cho bố tao biết rằng tao đã bị một điểm năm (điểm kém nhất ở Đức).

beibiegen /(st. V.; hat)/

giảm tốc độ; làm chậm lại; vặn nhỏ lại (beidrehen);