beibiegen /(st. V.; hat)/
(từ lóng) báo tin dữ;
báo tin buồn;
thông tin một cách khéo léo (Geschick sagen);
hôm nay tao phải tìm cách nói cho bố tao biết rằng tao đã bị một điểm năm (điểm kém nhất ở Đức). : heute muss ich meinem Vater beibiegen, dass ich eine Fünf geschrieben habe