entfachen /I vt/
nhen lên, nhóm lên, khêu lên; II vi (s) bốc cháy, bắt cháy, bén lủa; (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, thèm muôn, nóng lòng, nóng ruột.
schüren /vt/
1. côi than; das Feuer (den Brand] schüren thông lò, chọc lò; 2. (nghĩa bóng) nhen lên, khêu lên; xúi dục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến, khích động, khêu lên, khêu gợi.
Eingebung /ỉ =, -en/
sự] gợi ra, gây ra, khêu gợi, khêu lên; [sự] cảm húng, hào húng, húng phắn, húng thú, trực giác, tụỊc cảm, linh tính, linh cảm.
einreden /I vt/
gây ra, khêu gợi, gợi ra, khêu lên, làm cho; j -m Mut einreden tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; II vi (auf A) kiên trì thuyết phục ai, kiên trì khuyên nhủ (khuyên dụ) ai.
Einimpfung /í =, -en/
1 .(y) [sự] tiêm chủng; 2. [sự] khêu gợi, gây ra, khêu lên; 3. [sự] gieo, gieo rắc, gieo trồng.
erregen /vt/
gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho, gây, gợi, gieo; làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng); Aufstand erregen vùng lên khỏi nghĩa; Unwillen erregen làm mất lòng, gây bất bình, gây bất mãn.
verursachen /vt/
gây, gây ra, gây nên, làm cho, gợi lên, khêu lên, khêu gợi; einen Aufenthalt verursachen là lí do đình trệ.
Suggestion /f =, -en/
1. [sự] gợi ra, khêu gợi, gây ra, khêu lên; 2. [sựn ám thị, thôi miên; 3. [sự, lỏi] khuyên bảo, khuyên răn, khuyên nhủ.’
heimreden /(impf héimredete, part II héimgeredet) vi (fm)/
(impf héimredete, part II héimgeredet) vi (fm) gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên, khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành.
anregen /vt/
1. kích thích, khêu gợi, thúc dục, xui; dụ dỗ, quyến rũ; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, làm cho, gây, gợi, gieo;
auslösen /vt/
1. chuộc, chuộc lại; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho; 3. (kĩ thuật) tách, nhả, tháo móc, tháo khỏp. cắt, ngắt, tắt, cắt điện, đóng, ngừng; 4. (y) nghe;
beibringen /vt/
1. dẫn ra, viện ra, đưa ra, nêu ra, đơn cử, viện dẫn (bằng chứng...); 2. thông báo, dạy, huấn luyện, giải thích, giảng giải, làm cho hiểu, gợi ra, khêu gợi, gây ra, khién cho, làm cho, khêu lên; j -m Fertigkeiten beibringen dạy cho ai những kỹ xảo nào đó; 3. gây ra (vết thương...)
reizen /vt/
1. làm... bực túc [túc giận], chọc túc, trêu gan, khêu gan, kích thích, kích động; die Nérven - kích động thần kinh; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho, gây, gợi; 3. trêu, ghẹo, chòng chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo; 4. lôi cuón, lôi kéo.
erheben /vt/
1. nâng lên, ngẩng (ngóc, giơi) lên; 2. tán dương, tán tụng, ca ngợi, tâng bốc, đề cao, nâng cao; 3. tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi; 4. thu, lấy đánh (thuế...); 5. thu nhập, thu lượm (vật liệu...); 6. gây ra, gợi ra, khêu lên, khêu gợi, làm cho; Protest erheben phản đôi, phản kháng, chống lại;