TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einblasen

thổi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiến cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói khẽ vào tai ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêú ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi nhạc cụ thổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi luyện tập đến khi chơi thành thục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einblasen

blow in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inject

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einblasen

einblasen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luft in einen Ballon einblasen

thổi (không khí) vào một quả bong bóng.

(Schiilerspr.) jmdm. die Antwort einblasen

khẽ nhắc bài bạn.

wer mag ihm diese Torheit eingeblasen haben?

aỉ đã gợi ý cho nó hành động điên rồ ấy?

eine Flöte einblasen

thổi sáo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luft in einen Ballón einblasen

nạp đầy không khí vào qủa bóng; 2. gợi ra, khêu ra, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einblasen /(st. V.; hat)/

thổi vào;

Luft in einen Ballon einblasen : thổi (không khí) vào một quả bong bóng.

einblasen /(st. V.; hat)/

(abwertend) (ugs ) thì thầm; nói khẽ vào tai ai;

(Schiilerspr.) jmdm. die Antwort einblasen : khẽ nhắc bài bạn.

einblasen /(st. V.; hat)/

(abwertend) gợi ý; xúi giục; gợi ra; khêú ra; gây ra; khiến cho; làm cho; khêu lên (einreden);

wer mag ihm diese Torheit eingeblasen haben? : aỉ đã gợi ý cho nó hành động điên rồ ấy?

einblasen /(st. V.; hat)/

chơi nhạc cụ thổi;

eine Flöte einblasen : thổi sáo.

einblasen /(st. V.; hat)/

thổi luyện tập đến khi chơi thành thục (một nhạc cụ thổi);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einblasen /vt/

1. thổi vào; Luft in einen Ballón einblasen nạp đầy không khí vào qủa bóng; 2. gợi ra, khêu ra, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einblasen

blow in

einblasen

inject