TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khêu ra

khêu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiến cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khêu ra

hervorrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luft in einen Ballón einblasen

nạp đầy không khí vào qủa bóng; 2. gợi ra, khêu ra, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Bemerkung rief allgemeines Gelächter hervor

lời nhận xét của ông ta gây ra một trận cười d.ữ dội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einblasen /vt/

1. thổi vào; Luft in einen Ballón einblasen nạp đầy không khí vào qủa bóng; 2. gợi ra, khêu ra, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorrufen /(st. V.; hat)/

khêu ra; gợi ra; nảy sinh ra; gây ra;

lời nhận xét của ông ta gây ra một trận cười d.ữ dội. : seine Bemerkung rief allgemeines Gelächter hervor