Việt
khêu ra
gợi ra
gây ra
nảy sinh ra
thổi vào
khiến cho
làm cho
khêu lên.
Đức
hervorrufen
einblasen
Luft in einen Ballón einblasen
nạp đầy không khí vào qủa bóng; 2. gợi ra, khêu ra, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.
seine Bemerkung rief allgemeines Gelächter hervor
lời nhận xét của ông ta gây ra một trận cười d.ữ dội.
einblasen /vt/
1. thổi vào; Luft in einen Ballón einblasen nạp đầy không khí vào qủa bóng; 2. gợi ra, khêu ra, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.
hervorrufen /(st. V.; hat)/
khêu ra; gợi ra; nảy sinh ra; gây ra;
lời nhận xét của ông ta gây ra một trận cười d.ữ dội. : seine Bemerkung rief allgemeines Gelächter hervor