hervorrufen /(st. V.; hat)/
khêu ra;
gợi ra;
nảy sinh ra;
gây ra;
lời nhận xét của ông ta gây ra một trận cười d.ữ dội. : seine Bemerkung rief allgemeines Gelächter hervor
entspinnen /sich (st. V.; hat)/
bắt đầu;
khơi ra;
gợi ra;
gây nên;
nảy sinh ra;