Eingebung /ỉ =, -en/
sự] gợi ra, gây ra, khêu gợi, khêu lên; [sự] cảm húng, hào húng, húng phắn, húng thú, trực giác, tụỊc cảm, linh tính, linh cảm.
Einpfropfung /f =, -en/
sự] ghép, ghép cây; 2. [sự] gợi ra, khêu gợi, ám thị; [lôi] khuyên bảo, khuyên răn.
einreden /I vt/
gây ra, khêu gợi, gợi ra, khêu lên, làm cho; j -m Mut einreden tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; II vi (auf A) kiên trì thuyết phục ai, kiên trì khuyên nhủ (khuyên dụ) ai.
einflößen /vt/
1. rót (thuôc cho bệnh nhân); 2.gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho; j-m Furcht - làm ai sợ sệt.
Einhauchung /f =, -en/
1. [sự] thỏ vào, hít vào; 2. [sự] gợi ra, khêu gợi, gây ra, kêu lên.
suggerieren /vt/
gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.
sagen /vt/
1. nói; wie man zu sagen pflegt như ngưòi ta nói; 2. gợi ra, gây ra; es ist nicht zu wie... không thể gợi ra như...; dagegen ist nichts zu sagen không thể phản đói điều này; ỹ-m etw. sagen lassen chuyển giao, truyền đạt; j-m seine Meinung sagen thể hiện quan điểm của mình cho ai; j -m guten Morgen sagen chúc ai một buổi sáng tốt lành; 3. có nghĩa là, tức là, nghĩa là; das hat nichts zu sagen điều đó không có nghĩa gì; ♦ sage und schreibe đúng từng chữ, đúng nguyên văn; sage und schreibe tausend Marks viết bằng chũ thường: một nghìn mác; ich habe ihn sage und schreibe zehnmal angerufen tôi gọi điện thoại đúng mưòi lần.
einblasen /vt/
1. thổi vào; Luft in einen Ballón einblasen nạp đầy không khí vào qủa bóng; 2. gợi ra, khêu ra, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.
Suggestion /f =, -en/
1. [sự] gợi ra, khêu gợi, gây ra, khêu lên; 2. [sựn ám thị, thôi miên; 3. [sự, lỏi] khuyên bảo, khuyên răn, khuyên nhủ.’
heimreden /(impf héimredete, part II héimgeredet) vi (fm)/
(impf héimredete, part II héimgeredet) vi (fm) gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên, khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành.
insinuieren /vt (D)/
nói thấm, nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, gợi ra, khêu gợi;
beibringen /vt/
1. dẫn ra, viện ra, đưa ra, nêu ra, đơn cử, viện dẫn (bằng chứng...); 2. thông báo, dạy, huấn luyện, giải thích, giảng giải, làm cho hiểu, gợi ra, khêu gợi, gây ra, khién cho, làm cho, khêu lên; j -m Fertigkeiten beibringen dạy cho ai những kỹ xảo nào đó; 3. gây ra (vết thương...)
erheben /vt/
1. nâng lên, ngẩng (ngóc, giơi) lên; 2. tán dương, tán tụng, ca ngợi, tâng bốc, đề cao, nâng cao; 3. tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi; 4. thu, lấy đánh (thuế...); 5. thu nhập, thu lượm (vật liệu...); 6. gây ra, gợi ra, khêu lên, khêu gợi, làm cho; Protest erheben phản đôi, phản kháng, chống lại;