Việt
trồng cây
gieo rắc
phổ biến
nhồi vào
du nhập
đưa... vào
áp dụng
úng dụng
cấy ghép vào cơ thể
Đức
einpflanzen
(nghĩa bóng) khắc vào trí
ü die Ord nungsliebe hat man ihm von früh auf eingepflanzt
người ta đã giáo dục nó tính trật tự từ nhỏ.
einpflanzen /(sw. V.; hat)/
trồng cây;
(nghĩa bóng) khắc vào trí : ü die Ord nungsliebe hat man ihm von früh auf eingepflanzt : người ta đã giáo dục nó tính trật tự từ nhỏ.
(Med ) cấy ghép vào cơ thể (implantieren);
einpflanzen /vt/
1. trồng cây; 2. gieo rắc, phổ biến, nhồi vào, du nhập, đưa... vào, áp dụng, úng dụng;