TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einpflanzen

trồng cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy ghép vào cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einpflanzen

einpflanzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) khắc vào trí

ü die Ord nungsliebe hat man ihm von früh auf eingepflanzt

người ta đã giáo dục nó tính trật tự từ nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpflanzen /(sw. V.; hat)/

trồng cây;

(nghĩa bóng) khắc vào trí : ü die Ord nungsliebe hat man ihm von früh auf eingepflanzt : người ta đã giáo dục nó tính trật tự từ nhỏ.

einpflanzen /(sw. V.; hat)/

(Med ) cấy ghép vào cơ thể (implantieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einpflanzen /vt/

1. trồng cây; 2. gieo rắc, phổ biến, nhồi vào, du nhập, đưa... vào, áp dụng, úng dụng;