entlehnen /vt (D hoặc von D)/
vt (D hoặc von D) vay mượn, du nhập, mượn.
Entnahme /f =, -n/
sự] vay mượn, du nhập, mượn.
herüberblickennehmen /vt/
vay mượn, du nhập, mượn.
an empfind en /vt/
vay mượn, du nhập, mượn.
entnehmen /vt/
1. (D) lắy, vay mượn, du nhập, mượn; 2. (D hoặc aus DỊ kết luận, rút ra từ, suy ra từ...
hereinfahren /I vt/
chỏ [đưa, nhập]... vào, du nhập, nhập khẩu, nhân cảng; 11 vi (s) vào, đi vào, dọn đến.
sich ~ drängenfahren /I vt/
chỏ [đưa, nhập]... vào, du nhập, nhập khẩu, nhập cảng; II vi (s) đi vào, dọn đến; sich ~ drängen
einpflanzen /vt/
1. trồng cây; 2. gieo rắc, phổ biến, nhồi vào, du nhập, đưa... vào, áp dụng, úng dụng;
einfahren /I vt/
1. chỏ... vào, đưa.... vào, nhập... vào, du nhập, nhập, chỏ... đén; 2.đi ra, đi khỏi, ra đi, xuắt hành; 3. lăn phẳng, lăn mòn; lăn, san, chạy; II vi (s) đi vào; in den Schacht einfahren xuống hầm lò; in etw. (A) eingefahren đi vào ngõ cụt (nghĩa bóng).