Việt
vào đề
bắt đầu
mở đầu
đề xướng
khởi sự
Nhập môn
nhập đề
dẫn nhập
dẫn luận
khai tâm
du nhập
khúc dạo đầu
Anh
introduction
Đức
einleiten
eine Geburt künstlich einleiten
tiêm thuốc để kích thích can co tử cung khi sinh.
Nhập môn, nhập đề, vào đề, dẫn nhập, dẫn luận, khai tâm, du nhập, khúc dạo đầu (nhạc)
einleiten /(sw. V.; hat)/
bắt đầu; mở đầu; vào đề; đề xướng; khởi sự;
tiêm thuốc để kích thích can co tử cung khi sinh. : eine Geburt künstlich einleiten