TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đề xướng

đề xướng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bắt đầu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi đầu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đề bạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến cử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến trạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tăng tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xúc tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ võ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc sơ bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi xướng 2. Sáng kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực chủ động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần tiến thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phát 3. Quyền ưu tiên.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đề xướng

enlightened exposition

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to propose

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to iintroduce

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

initiate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

promote

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

initiative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đề xướng

einleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Geburt künstlich einleiten

tiêm thuốc để kích thích can co tử cung khi sinh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

promote

Đề bạt, tiến cử, tiến trạch, tăng tiến, xúc tiến, đề xướng, cổ võ.

initiative

1. Thuộc sơ bộ, khởi thủy, phát đoạn, khởi đầu, khởi xướng 2. Sáng kiến, đề xướng, lực sáng tạo, lực chủ động, chủ động, tinh thần tiến thủ, tự phát 3. Quyền ưu tiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einleiten /(sw. V.; hat)/

bắt đầu; mở đầu; vào đề; đề xướng; khởi sự;

tiêm thuốc để kích thích can co tử cung khi sinh. : eine Geburt künstlich einleiten

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

initiate

Bắt đầu, khởi đầu, đề xướng

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đề xướng

enlightened exposition

đề xướng

to propose, to iintroduce