TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ động

Chủ động

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hữu công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sống động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chủ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi trên mặt nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan khoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn rịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấp nập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động năng động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lực chủ động

1. Thuộc sơ bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi xướng 2. Sáng kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề xướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực chủ động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần tiến thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phát 3. Quyền ưu tiên.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
có tinh thần chủ động

có sáng kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tinh thần chủ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ xưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi xưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuóng xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ trì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chủ động

Proactive

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

active

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 stretched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ownership

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
lực chủ động

initiative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủ động

aktiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angreifend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Betrieb befindlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktiv-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wirkend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werktätig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flott

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có tinh thần chủ động

initiativreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aktiver Fall.

Trường hợp chủ động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aktivkraft

Lực chủ động

Antriebswelle

Trục chủ động

Antriebs-welle

Trục chủ động

 Aktive Entlüftung

 Thoát khí chủ động

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wieder flott machen

trực (tàu bị đắm); 2. linh lợi, khoan khoái, linh hoạt, hoạt bát, lanh lẹ; nhẹ nhàng, thanh thoát ein ~

hier geht ’s flott her

(nghĩa bóng) d đây chúng ta vui chơi thỏa thích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

werktätig /a/

1. lao động; 2. tích cực, hoạt động, chủ động, năng động, có hiệu lực, có hiệu quả, hữu hiệu, công hiệu, hiệu nghiêm.

flott /I a/

1. nổi trên mặt nưóc; wieder flott machen trực (tàu bị đắm); 2. linh lợi, khoan khoái, linh hoạt, hoạt bát, lanh lẹ; nhẹ nhàng, thanh thoát ein flott er Bursche người hoạt bát; 3. sôi nổi, nhộn nhịp, rộn rịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, tích cực, hoạt động năng động, chủ động; flott es Kapital vón tiền mặt; II adv [một cách] tự do, linh động, linh hoạt; hier geht ’s flott her (nghĩa bóng) d đây chúng ta vui chơi thỏa thích.

initiativreich /a/

1. có sáng kiến, có tinh thần chủ động; 2. thủ xưđng, đề xưdng, khỏi xưóng, xuóng xuát, chủ động, chủ trì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Active

Tích cực, chủ động, linh hoạt

initiative

1. Thuộc sơ bộ, khởi thủy, phát đoạn, khởi đầu, khởi xướng 2. Sáng kiến, đề xướng, lực sáng tạo, lực chủ động, chủ động, tinh thần tiến thủ, tự phát 3. Quyền ưu tiên.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Ownership

[VI] (n) (ý thức) chủ động, làm chủ.

[EN] National ~ : ý thức làm chủ, ý thức chủ động của quốc gia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aktiv /[ak'ti:f] (Adj.)/

chủ động (nicht passiv);

regsam /(Adj.) (geh.)/

sống động; linh động; linh hoạt; tích cực; chủ động (rührig, beweglich);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angreifend /adj/CNSX/

[EN] active

[VI] chủ động (lực)

in Betrieb befindlich /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] active

[VI] chủ động, hoạt động, có tác dụng

Aktiv- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] active

[VI] chủ động, kích hoạt, đang hoạt động

aktiv /adj/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] active

[VI] chủ động, kích hoạt, đang hoạt động

wirkend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] active

[VI] chủ động, tích cực, hữu công, tác dụng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Proactive

Chủ động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretched /cơ khí & công trình/

chủ động (đai truyền)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Proactive

Chủ động