TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khỏi xưóng

thủ xưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi xưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưóng xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi có sáng kiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sáng kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ chủ mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ thủ mưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tinh thần chủ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ xưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuóng xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ trì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khỏi xưóng

Initiator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Urheberin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

initiativreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Initiator /m -s, -tóren/

ngưòi] thủ xưóng, đề xưóng, khỏi xưóng, xưóng xuất, đề xuất, ngưòi có sáng kiến.

Urheberin /í =, -nen/

ngưòi] thủ xưóng, khỏi xưóng, đề xưóng, có sáng kiến, kẻ chủ mưu, kẻ thủ mưu.

initiativreich /a/

1. có sáng kiến, có tinh thần chủ động; 2. thủ xưđng, đề xưdng, khỏi xưóng, xuóng xuát, chủ động, chủ trì.