Việt
có sáng kiến
có tinh thần chủ động
thủ xưđng
đề xưdng
khỏi xưóng
xuóng xuát
chủ động
chủ trì.
Đức
initiativreich
initiativreich /a/
1. có sáng kiến, có tinh thần chủ động; 2. thủ xưđng, đề xưdng, khỏi xưóng, xuóng xuát, chủ động, chủ trì.