ideenreich /a/
giàu tư tưỏng, có sáng kiến, có tinh thần chủ động.
Urheberin /í =, -nen/
ngưòi] thủ xưóng, khỏi xưóng, đề xưóng, có sáng kiến, kẻ chủ mưu, kẻ thủ mưu.
initiativreich /a/
1. có sáng kiến, có tinh thần chủ động; 2. thủ xưđng, đề xưdng, khỏi xưóng, xuóng xuát, chủ động, chủ trì.