Việt
giàu tư tưỏng
có sáng kiến
có tinh thần chủ động.
xem Ideenwelt
giàu sáng kiến
có tài sáng chế
đầy óc sáng tạo
Đức
ideenreich
ideenreich /(Adj.)/
giàu sáng kiến; có tài sáng chế; đầy óc sáng tạo;
ideenreich /a/
giàu tư tưỏng, có sáng kiến, có tinh thần chủ động.
Ideenreich /n -(e)s/
xem Ideenwelt; -