Việt
giàu sáng kiến
có tài sáng chế
đầy óc sáng tạo
Đức
erfindungsreich
ideenreich
erfindungsreich /(Adj )/
giàu sáng kiến;
ideenreich /(Adj.)/
giàu sáng kiến; có tài sáng chế; đầy óc sáng tạo;