Việt
thủ xưóng
đề xưóng
khỏi xưóng
xưóng xuất
đề xuất
ngưòi có sáng kiến.
có sáng kiến
kẻ chủ mưu
kẻ thủ mưu.
Đức
Initiator
Urheberin
Initiator /m -s, -tóren/
ngưòi] thủ xưóng, đề xưóng, khỏi xưóng, xưóng xuất, đề xuất, ngưòi có sáng kiến.
Urheberin /í =, -nen/
ngưòi] thủ xưóng, khỏi xưóng, đề xưóng, có sáng kiến, kẻ chủ mưu, kẻ thủ mưu.