Việt
kẻ chủ mưu
thủ xưóng
khỏi xưóng
đề xưóng
có sáng kiến
kẻ thủ mưu.
sáng lập viên
người khởi đầu
người khởi xướng
tác giả
Đức
Urheberin
Urheberin /die; -, -nen/
sáng lập viên; người khởi đầu; người khởi xướng; kẻ chủ mưu;
(bes Rechtsspr ) tác giả (Autor);
Urheberin /í =, -nen/
ngưòi] thủ xưóng, khỏi xưóng, đề xưóng, có sáng kiến, kẻ chủ mưu, kẻ thủ mưu.