Grundervater /der (meist PL)/
sáng lập viên;
người sáng lập;
Stifter /der; -s, -/
người sáng lập;
sáng lập viên;
Begründer /der; -s, -/
người sáng lập;
người thành lập;
sáng lập viên (Gründer, Stifter);
Heinrich der Löwe là người đã lập nên nhiều thành phô' . : Heinrich der Löwe war der Begrün der vieler Städte
Urheberin /die; -, -nen/
sáng lập viên;
người khởi đầu;
người khởi xướng;
kẻ chủ mưu;
Gründungsmitglied /das/
thành viên sáng lập;
sáng lập viên;