Việt
tác giả
ngưòi sáng lập
người sáng tạo.
sáng lập viên
người khỏi xưóng
người đề xưỏng.
Đức
Schöpfer I
Stifter
Schöpfer I /m -s, =/
tác giả, ngưòi sáng lập, người sáng tạo.
Stifter /m -s, =/
1. ngưòi sáng lập, sáng lập viên; 2. người khỏi xưóng, người đề xưỏng.