TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begründer

người sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lập viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

begründer

Begründer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heinrich der Löwe war der Begrün der vieler Städte

Heinrich der Löwe là người đã lập nên nhiều thành phô'.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begründer /der; -s, -/

người sáng lập; người thành lập; sáng lập viên (Gründer, Stifter);

Heinrich der Löwe war der Begrün der vieler Städte : Heinrich der Löwe là người đã lập nên nhiều thành phô' .