Grunder /der; -s, -/
người sáng lập;
người thành lập;
Grundervater /der (meist PL)/
sáng lập viên;
người sáng lập;
Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/
người sáng lập;
người xây dựng (một nhà thờ);
Stifter /der; -s, -/
người sáng lập;
sáng lập viên;
Begründer /der; -s, -/
người sáng lập;
người thành lập;
sáng lập viên (Gründer, Stifter);
Heinrich der Löwe là người đã lập nên nhiều thành phô' . : Heinrich der Löwe war der Begrün der vieler Städte
Altmeister /der/
(früher) người sáng lập;
vị lão thành nhất;
vị cao niên nhất (của phường, hội nghề nghiệp);
Initiator /[ini'tsia:tor], der; -S, ...oren (bildungsspr.)/
người đề xướng;
người khởi xướng;
người có sáng kiến;
người sáng lập;