Việt
nhà chó tạo
ngưòi thiét kế
nhà xây dựng
kĩ sư xây dựng
người sáng lập
kién trúc sư.
Đức
Konstrukteur
Konstrukteur /m -s, -e/
nhà chó tạo, ngưòi thiét kế, nhà xây dựng, kĩ sư xây dựng, người sáng lập, kién trúc sư.