Việt
kỹ sư thiết kế
nhà chó tạo
ngưòi thiét kế
nhà xây dựng
kĩ sư xây dựng
người sáng lập
kién trúc sư.
người thiết kế
người xây dựng
kiến trúc sư
Anh
designer
design engineer
Đức
Konstrukteur
Entwickler
Pháp
dessinateur d'étude
projeteur
Konstrukteur,Entwickler
Konstrukteur, Entwickler
Konstrukteur /[... t0:r], der; -s, -e/
người thiết kế; người xây dựng; kiến trúc sư; kỹ sư thiết kế;
Konstrukteur /m -s, -e/
nhà chó tạo, ngưòi thiét kế, nhà xây dựng, kĩ sư xây dựng, người sáng lập, kién trúc sư.
Konstrukteur /m/XD, C_THÁI, CT_MÁY/
[EN] design engineer, designer
[VI] kỹ sư thiết kế
Konstrukteur /INDUSTRY-METAL,BUILDING/
[DE] Konstrukteur
[EN] designer
[FR] dessinateur d' étude; projeteur