Modelleur /[...Ì0:r], der; -s, -e/
người thiết kế;
người vẽ kiểu quần áo;
nhà thiết kế thời trang;
Konstrukteur /[... t0:r], der; -s, -e/
người thiết kế;
người xây dựng;
kiến trúc sư;
kỹ sư thiết kế;
Entwerfer /der; -s, -/
người phác họa;
người vẽ kiểu;
người trình bày (một quyển sách);
người trang trí (sân khấu);
người thiết kế (Designer);