TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entwerfer

ngưôi thiết kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưdi chế kiểu trang phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưdi vẽ kiểu quần áo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phác họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vẽ kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entwerfer

designer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entwerfer

Entwerfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Designer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entwerfer

concepteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

créateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

designer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwerfer /der; -s, -/

người phác họa; người vẽ kiểu; người trình bày (một quyển sách); người trang trí (sân khấu); người thiết kế (Designer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwerfer /m -s, =/

ngưôi thiết kế, ngưdi chế kiểu trang phục, ngưdi vẽ kiểu quần áo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwerfer /RESEARCH/

[DE] Entwerfer

[EN] designer

[FR] concepteur; créateur

Designer,Entwerfer /TECH/

[DE] Designer; Entwerfer

[EN] designer

[FR] concepteur; créateur; designer