Việt
ngưôi thiết kế
ngưdi chế kiểu trang phục
ngưdi vẽ kiểu quần áo.
Đức
Entwerfer
Entwerfer /m -s, =/
ngưôi thiết kế, ngưdi chế kiểu trang phục, ngưdi vẽ kiểu quần áo.