Việt
người phác họa
người thiết kế
người vẽ kiểu
người trình bày
người trang trí
Anh
designer
draftman
delineator
draftsman
draughtsman
Đức
Entwerfer
Entwerfer /der; -s, -/
người phác họa; người vẽ kiểu; người trình bày (một quyển sách); người trang trí (sân khấu); người thiết kế (Designer);
người thiết kế, người phác họa
delineator, draftsman, draughtsman /xây dựng/