Vortragskünstler /der/
người trình bày;
người diễn ngâm (Rezitator);
Ausführende /der u. die; -n, -n (meist PI.)/
người trình bày;
người biểu diễn;
người thực hiện;
Ausleger /der; -s, -/
người giải thích;
người thuyết minh;
người trình bày;
Vortragende /der L' die; -n, -n/
người biểu diễn;
người trình bày;
người trình diễn;
Demonstrator /der; -s, ...oren/
người trình bày;
người hướng dẫn cách sử dụng;
người thao diễn (Vorführer);
Gestalter /der; -s, -/
người trình bày;
người trang trí;
người thể hiện;
người sáng tác;
Entwerfer /der; -s, -/
người phác họa;
người vẽ kiểu;
người trình bày (một quyển sách);
người trang trí (sân khấu);
người thiết kế (Designer);