TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người trình bày

người trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người diễn ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thuyết minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hướng dẫn cách sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thao diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sáng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phác họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vẽ kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người trình bày

Vortragskünstler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausführende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausleger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vortragende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Demonstrator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwerfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vortragskünstler /der/

người trình bày; người diễn ngâm (Rezitator);

Ausführende /der u. die; -n, -n (meist PI.)/

người trình bày; người biểu diễn; người thực hiện;

Ausleger /der; -s, -/

người giải thích; người thuyết minh; người trình bày;

Vortragende /der L' die; -n, -n/

người biểu diễn; người trình bày; người trình diễn;

Demonstrator /der; -s, ...oren/

người trình bày; người hướng dẫn cách sử dụng; người thao diễn (Vorführer);

Gestalter /der; -s, -/

người trình bày; người trang trí; người thể hiện; người sáng tác;

Entwerfer /der; -s, -/

người phác họa; người vẽ kiểu; người trình bày (một quyển sách); người trang trí (sân khấu); người thiết kế (Designer);