Việt
ngưòi trình bày
người biểu diễn.
người trình bày
người biểu diễn
người thực hiện
Đức
Ausführende
Ausführende /der u. die; -n, -n (meist PI.)/
người trình bày; người biểu diễn; người thực hiện;
Ausführende /m, f =, -n/
ngưòi trình bày, người biểu diễn.