TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thực hiện

người trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người áp dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người thực hiện

Ausführende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Macher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anwender

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Prüfdatum und Name des Prüfers

:: Ngày tháng đo và tên người thực hiện

Die meisten Prüfverfahren sind im Ablauf automatisiert und bei Eingabe einiger verlangter Angaben zeichnen sie Diagramme und Messergebnisse auf und drucken fertige Prüfprotokolle aus, die nur noch unterschrieben werden müssen.

Đối với đa số phương pháp thử nghiệm, các bước tiến hành đều đã được tự động hóa. Chỉ cần đưa vào các số liệu theo yêu cầu, thiết bị sẽ in ra một biên bản thử nghiệm hoàn chỉnh với giản đồ và kết quả đo. Người thực hiện chỉ cần ký tên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausführende /der u. die; -n, -n (meist PI.)/

người trình bày; người biểu diễn; người thực hiện;

Macher /der; -s, -/

người sản xuất; người chế tạo; người làm; người thực hiện (Handelnder, Ausführender);

Anwender /der; -s, -/

người ứng dụng; người áp dựng; người thực hiện; người sử dụng;