TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

macher

người soạn sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay anh chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cầm đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- macher

chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

macher

macher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- macher

Bürstenbinder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- macher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

saufen wie ein Bürsten binder

uống rượu bí tỉ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Macher /der; -s, -/

người sản xuất; người chế tạo; người làm; người thực hiện (Handelnder, Ausführender);

Macher /der; -s, -/

tay anh chị; người cầm đầu; người chỉ huy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

macher /m -s/

người soạn sách; macher

Bürstenbinder,- macher /m -s, =/

ngưòi, máy] chải; saufen wie ein Bürsten binder uống rượu bí tỉ;