Việt
tay anh chị
tay đao to búa lớn
người cầm đầu
người chỉ huy
Đức
Revolverheld
Macher
Revolverheld /der (abwertend)/
tay anh chị; tay đao to búa lớn;
Macher /der; -s, -/
tay anh chị; người cầm đầu; người chỉ huy;